Sữa mẹ
Máy hâm sữa
Cọ bình sữa
Tiểu đường thai kì
Vỡ tử cung
Xuất tinh sớm

Cách chỉ đường trong tiếng Anh

1.Một số câu hỏi chỉ đường: – Excuse me, could you tell me how can I get to…? (Làm phiền/Xin lỗi, bạn có thể nói cho tôi cách đến… không?) -Excuse me, do you know where the + địa điểm đến + is? (Làm phiền/Xin lỗi, bạn biết địa điểm đến này ở đâu không?) -I have lost my way. Could you tell me how can

1.Một số câu hỏi chỉ đường:   – Excuse me, could you tell me how can I get to…?   (Làm phiền/Xin lỗi, bạn có thể nói cho tôi cách đến… không?)   -Excuse me, do you know where the + địa điểm đến + is?   (Làm phiền/Xin lỗi, bạn biết địa điểm đến này ở đâu không?)   -I have lost my way. Could you tell me how can I get to…?   (Tôi bị lạc đường. Bạn có thể nói cho tôi cách đến… không?)   -Tobe + S + on the right road for…?   (Ai đó đi đúng đường tới … chưa?)   [QUOTE]Cẩm nang về tiếng Anh chuyên ngành ô tô ai cũng nên biết [/QUOTE] Ex: Are we on the right road for Seoul? (Chúng tôi đã đi đúng đường tới Seoul chưa?)   -Is this/that the right way for…?   (Đây/Kia có phải là đường đến…)   Exx: Is this the right way for Hue? (Đây có phải là đường đến Huế không?)   -Please, show me the way… (Làm ơn, chỉ cho tôi cách đi …)   – Where is the address/place? (Địa chỉ/Nơi này ở đâu?)   – I have a map/GPS. Can you show me on the map/GPS? (Tôi có bản đồ/thiết bị chỉ đường. Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ/thiết bị chi đường được không?)   2.Cách trả lời:   a. Một số cách trả lời khi không biết chỉ đường thế nào.   -I’m sorry. I don’t know.   (Tôi xin lỗi. Tôi không biết).   -Sorry. I’m not from around here.   (Xin lỗi. Tôi không ở quanh đây).   b. Một số cách trả lời khi biết đường.   -It’s this/that way. (Nó ở đường này/kia).   – Take this road (đi đường này)   – Go down there/here. (Đi xuống ở đây/ở đó)   – You are going in the wrong way. (Bạn đang đi sai đường rồi)   – Take the first/second right/left: Rẽ trái/phải ở ngã rẽ thứ nhất/thứ hai – Turn right/left at the crossroads: Rẽ phải/trái ở ngã tư   – This/that address: Địa chỉ này/kia   – This/that place: Địa điểm này/kia   – Here/there: ở đây/ở đó   -On the left/ On the right: ở bên tay trái/ phải   III. Một số đoạn hội thoại mẫu về cách chỉ đường   Đoạn hội thoại 1:   A.Good morning. Excuse me, could you tell me how can I get to the Vinmart?   (Chào buổi sáng. Làm phiền, bạn có thể nói cho tôi cách đến siêu thị Vinmart được không?)   B.Hi. Oh, go straight. Then, turn the right.   (Chào. Ồ, đi thằng. Sau đó, rẽ phải).   A.Thank you so much. Goodbye.   (Cảm ơn bạn rất nhiều. Tạm biệt)   Đoạn hội thoại 2:   K. Good afternoon.   (Chào buổi chiều)   J. Good afternoon. Can I help you?   (Chào buổi chiều. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)   K. I have lost my way. Please, could you tell me how can I get to Ho Guom lake? (Tôi bị lạc đường. Bạn có thể nói cho tôi cách đến Hồ Gươm được không?)   J. Oh, You’re going in the wrong way. Turn left at the crossroads. Then, go straight. It’s that way.   (Ồ, bạn đang đi sai đường rồi. Hãy rẽ trái ở ngã tư. Sau đó đi thẳng. Nó ở đường kia).   K. Thanks. You’re so helpful.   (Cảm ơn. Bạn thật tốt bụng).   J. You’re welcome.   (Không có gì).   IV. Bài tập về cách chỉ đường.   Sau khi nắm vững các kiến thức về từ vựng và cách chỉ đường bằng Tiếng Anh, chúng ta cùng nhau làm bài tập củng cố nhé!   1.Could you tell me how can I get to the bookshop?   2. Is this the right way for Ha Long Bay?   3. Is therePepsi Company nere here?   4. I have a GPS. Can you show me on the GPS to the museum?   5. How do I get to the Lotte cinema?   Đáp án của các câu hỏi luyện tập trên phụ thuộc vào cách bạn xác định vị trí nơi đến thế nào. Vì thế, hãy trở thành “hướng dẫn viên” thực thụ nhé!